Cetirizin Vidipha 10mg trị viêm mũi dị ứng, mề đay (10 vỉ x 10 viên)
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
- Hoạt chất chính: Cetirizin hydroclorid 10mg.
- Tá dược: starch 1500, Lactose, PVP K30, bột talc, magnesi stearat, aerosil, H.P.M.C 606, titan dioxyd, dầu thầu dầu, màu ponceau 4R.
2. Công dụng (Chỉ định)
Cetirizin được chỉ định trong điều trị chứng viêm mũi dị ứng dai dẳng, viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn; viêm kết mạc dị ứng.
3. Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng: Cetirizin 10mg dùng theo đường uống, uống trước hoặc sau bữa ăn.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 10mg x1 lần/ngày.
- Suy gan: liều cần giảm một nửa.
- Suy thận: liều hiệu chỉnh theo Clcr như bảng sau:
Chức năng thận | Clcr ml/phút | Liều dùng |
Bình thường | ≥ 80 | 10 mg x 1 lần/ngày |
Suy thận nhẹ | 50-79 | 10 mg x 1 lần/ngày |
Suy thận vừa | 30-49 | 5 mg x 1 lần/ngày |
Suy thận nặng | < 30 | 5 mg cách 2 ngày 1 lần |
Suy thận giai đoạn cuối hoặc phải thẩm tách | < 10 | Chống chỉ định |
Chống chỉ định:
- Những người có tiền sử dị ứng với cetirizin, với hydroxyzin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận giai đoạn cuối (Clcr <10 ml/phút).
- Quá liều
Triệu chứng: ngủ gà ở người lớn; ở trẻ em có thể bị kích động.
Xử trí: đến nay vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi quá liều nghiêm trọng cần gây nôn và rửa dạ dày cùng với các phương pháp hỗ trợ. Thẩm tách máu không có tác dụng trong điều trị quá liều cetirizin.
4. Chống chỉ định
- Những người có tiền sử dị ứng với cetirizin, với hydroxyzin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận giai đoạn cuối (Clcr <10 ml/phút).
5. Tác dụng phụ
Ít gặp (1/1000 ≤ ADR ≤ 1/100):
- Tâm thần: kích động.
- Hệ thần kinh: dị cảm.
- Hệ tiêu hóa: tiêu chảy.
- Da và các mô dưới da: ngứa, ban da.
- Rối loạn khác: suy nhược, khó chịu.
Hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000):
- Hệ thống miễn dịch: quá mẫn.
- Hệ thần kinh: hung hăng, lú lẫn, trầm cảm, ảo giác, mất ngủ.
- Hệ thần kinh: co giật, rối loạn vận động.
- Tim mạch: nhịp tim nhanh.
- Hệ gan mật: chức năng gan bất thường (tăng transaminase, alkaline phosphatase, y-GT và bilirubin).
- Da và các mô dưới da: mày đay.
- Khác: phù, tăng cân.
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000):
- Hệ máu và bạch huyết: giảm tiểu cầu.
- Hệ miễn dịch: shock phản vệ.
- Tâm thần: chứng máy cơ (tic).
- Hệ thần kinh: rối loạn vị giác, ngất, run, rối loạn trương lực, rối loạn vận động.
Xử trí ADR: Ngưng sử dụng thuốc và tư vấn bác sỹ để được hỗ trợ y tế kịp thời.