XGEVA (Desosumab) vs Aclasta (Axit Zoledronic), cách chọn thuốc bảo vệ xương cho bệnh nhân ung thư phổi di căn xương.
Desosumab vs Axit zoledronic, cách chọn thuốc bảo vệ xương cho bệnh nhân ung thư phổi di căn xương:
Xương là nơi ung thư phổi di căn phổ biến, theo thống kê, trong quá trình bệnh có khoảng 30% đến 40% bệnh nhân ung thư phổi sẽ phát triển di căn xương.
Một khi di căn xương xảy ra, khả năng cao sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng như đau đớn, loãng xương, thậm chí là gãy xương. Điều này không chỉ làm tăng thêm khó khăn trong việc điều trị mà còn khiến người bệnh phải chịu áp lực rất lớn về thể chất và tâm lý. Điều đáng sợ nhất là bệnh nhân di căn xương có tiên lượng xấu, thời gian sống sót bị rút ngắn đáng kể, nếu không điều trị đúng cách thì tỷ lệ sống sót sau 1 năm chỉ còn 40%-50% [1].
Hiện nay, các loại thuốc chính được sử dụng trên lâm sàng để điều trị di căn xương là axit zoledronic và denosumab, được gọi là "thuốc bảo vệ xương", Admin cùng các bạn điểm qua hai loại thuốc này, một trợ thủ đắc lực trong việc điều trị di căn xương.
01 - Đối phó di căn xương như thế nào
Nếu xương được so sánh với "các tòa nhà" thì "đội xây dựng" là các nguyên bào xương và "đội phá dỡ" là các nguyên bào xương. Một mặt, các nguyên bào xương tiếp tục “thêm gạch và vữa”; mặt khác, các nguyên bào xương nhận được tín hiệu do các nguyên bào xương phát ra và đồng thời phá bỏ các “công trình cũ” để tạo thành sự cân bằng động và đảm bảo xương phát triển bình thường.
Ví dụ, khi sự cân bằng này bị phá vỡ, hoạt động hủy cốt bào do di căn xương của khối u quá cao, tốc độ xây dựng nhà không thể theo kịp sự phá hủy, xương của chúng ta sẽ trải qua một loạt các sự kiện liên quan đến xương (SRE), chẳng hạn như như đau xương và gãy xương, chèn ép tủy sống, v.v.
Các thuốc để bảo tồn xương, còn được gọi là chất ức chế hủy cốt bào, hay còn gọi thuốc chống tiêu hủy xương, các gọi nữa thuốc nhắm vào xương, can thiệp vào quá trình này và ức chế hoạt động của các nguyên bào xương, từ đó ngăn chặn tế bào ung thư phá hủy xương. .
Thuốc Axit zoledronic
Axit zoledronic là thuốc bisphosphonate thế hệ thứ ba, có vai trò quan trọng trong điều trị di căn xương do ung thư phổi. Do có ái lực tốt với xương nên nó có thể tích tụ tốt ở các vị trí di căn xương, ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương và làm chậm quá trình tiêu xương do chúng dẫn đến, từ đó cải thiện chất lượng xương và giảm sự xuất hiện của các sự kiện liên quan đến xương.
Ngoài ra, các nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng axit zoledronic có thể gây ra apoptosis tế bào khối u, ức chế quá trình tân mạch khối u (bằng cách ức chế VEGF) và có tác dụng hiệp đồng với các thuốc hóa trị.
Aclasta ( Zoledronic 5mg/100ml )
Thuốc Denosumab
Protein RANKL đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe xương của chúng ta, kích hoạt các nguyên bào xương (có nhiệm vụ chính là phá vỡ xương) để xương mới có thể hình thành. Tuy nhiên, sự di căn xương của khối u có thể kích hoạt quá mức RANKL, dẫn đến hoạt động quá mức của các nguyên bào xương và gây tổn thương xương.
Desosumab là một kháng thể đơn dòng hoàn toàn của con người, kháng thể có nghĩa là nó có mục tiêu cụ thể, Desosumab nhắm mục tiêu cụ thể vào protein RANKL, ức chế hoạt động của protein này, từ đó cải thiện chất lượng xương và giảm tình trạng mất xương. Đồng thời, denosumab còn có thể liên kết với thụ thể RANK trên tế bào khối u, từ đó ức chế sự xuất hiện và di căn của khối u.
XGEVA ( Denosumab 120mg/1.7ml)
02 - Cần chú ý điều gì khi lựa chọn “Thuốc bảo vệ xương”?
Khi nói đến việc lựa chọn thuốc điều trị di căn xương, axit zoledronic và denosumab đều được khuyến nghị như nhau trong hướng dẫn [2], nhưng việc lựa chọn chúng không phải là một tiêu chí duy nhất. Sự lựa chọn thực tế cần được xem xét toàn diện dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bao gồm các khía cạnh sau [3,4]:
Ưu điểm và nhược điểm của thuốc bảo vệ xương
Axit zoledronic: Được chuyển hóa qua thận nên người bệnh có chức năng thận kém nên thận trọng khi sử dụng. Sau khi dùng, một số ít bệnh nhân có thể gặp các phản ứng nhẹ ở đường tiêu hóa, bao gồm đau bụng trên, trào ngược axit và các triệu chứng khác. Sử dụng lâu dài cũng gây độc cho thận, giá thành rẻ hơn.
Desosumab: Thường được chuyển hóa qua hệ thống lưới nội mô không đặc hiệu, không phụ thuộc vào chuyển hóa ở thận. Vì vậy, đối với những bệnh nhân có vấn đề về chức năng thận, không cần điều chỉnh liều thường xuyên khi sử dụng denosumab và không cần quá chú ý đến sự thay đổi chức năng thận, giá thành đắt hơn so với axit zoledronic
Tác dụng phụ:
Axit zoledronic: Các phản ứng bất lợi bao gồm các triệu chứng giống cảm lạnh (nhức đầu, mệt mỏi, đau cơ nói chung, v.v.), sốt, đau xương và nhiễm độc thận.
Desosumab: Các phản ứng bất lợi chính là hạ canxi máu và hạ đường huyết.
Hai phương pháp bảo vệ xương đều có những phản ứng bất lợi tương tự nhau ở đường tiêu hóa, cơ thể, hệ thần kinh và hệ hô hấp, nhưng về mặt “hạ canxi máu và hạ phosphat máu” thì denosumab kém hơn axit zoledronic.
Cần lưu ý rằng cả axit zoledronic và denosumab đều có thể gây hoại tử xương hàm, trong quá trình điều trị cần chú ý vệ sinh răng miệng và nên tránh càng nhiều càng tốt các phẫu thuật răng miệng như nhổ răng (khuyến cáo những bệnh nhân có vấn đề về răng miệng) chẳng hạn như sâu răng, mất răng cần cấy ghép implant, v.v.
Trước khi dùng thuốc, thì bạn nên liên hệ với bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt để được tư vấn.
Liều sử dụng
Axit zoledronic: Axit zoledronic được dùng theo đường truyền tĩnh mạch, khi dùng để điều trị di căn xương từ vị trí khối u nguyên phát và tổn thương xương do đa u tủy, thường dùng 3 đến 4 tuần một lần.
Desosumab: Desosumab được tiêm dưới da, thuận tiện hơn cho lâm sàng và thuận tiện với bệnh nhân nằm liệt giường khi sử dụng tại nhà. Khi dùng để điều trị u tủy và di căn xương từ vị trí khối u nguyên phát, liều khuyến cáo là 120 mg, tiêm dưới da tiêm 4 tuần một lần ở cánh tay trên, đùi trên hoặc bụng.
Việc sử dụng Axit zoledronic bệnh nhân đi lại đến bệnh viện lần dễ làm bệnh nhân mệt mỏi..., trong khi tiêm dưới da thì thuận tiện hơn.
Về mặt hiệu quả [5,6]:
Desosumab: kéo dài đáng kể thời gian trung bình xảy ra SRE đầu tiên lên 8,21 tháng (27,66 tháng so với 19,45 tháng) và giảm đáng kể nguy cơ biến chứng xương đầu tiên và các biến chứng tiếp theo xuống 17%.
Axit zoledronic: Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng 91,7% bệnh nhân ung thư phổi di căn xương có thể giảm đau sau khi điều trị bằng axit zoledronic.
Nhìn chung, cả hai đều là phương pháp điều trị di căn xương hiệu quả, bác sĩ sẽ quyết định lựa chọn phương pháp nào bảo vệ xương nào dựa trên các yếu tố trên và tình trạng cá nhân của bệnh nhân.
03 - Hai loại thuốc bảo vệ xương này, có thể sử dụng thay thế cho nhau được không?
Trong quá trình điều trị thực tế, đôi khi có thể xảy ra những tình huống cần phải thay thuốc vì các lý do như bảo hiểm, rồi kinh tế bệnh nhân, chẳng hạn như bệnh nhân có phản ứng bất lợi với một loại thuốc nào đó hoặc không hài lòng với hiệu quả. Vậy hai loại thuốc này có thể sử dụng thay thế cho nhau được không?
Câu trả lời là có, nhưng cần đánh giá dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và loại thuốc đang sử dụng.
Bệnh nhân được điều trị bằng axit zoledronic có thể được chuyển sang điều trị bằng denosumab, đặc biệt nếu bệnh nhân mắc các tình trạng sau: suy thận, không dung nạp với tác dụng phụ của bisphosphonates hoặc giảm sinh lý tình dục kém đi, dễ gãy xương mới trong quá trình điều trị bằng bisphosphonate.
Điều đáng chú ý là phải mất một khoảng thời gian nhất định để chuyển sang denosumab sau khi ngừng sử dụng axit zoledronic, do axit zoledronic có thời gian bán hủy dài trong cơ thể, thời gian thuốc đi vào cơ thể là thời gian tồn tại trong cơ thể. Nó tương đối dài và mất nhiều thời gian để chuyển hóa. Nếu denosumab được sử dụng ngay lập tức vào thời điểm này, hai chất ức chế hủy cốt bào là axit zoledronic và denosumab sẽ cùng tồn tại trong cơ thể, có thể gây hạ canxi máu nghiêm trọng.
Hiện tại không có khuyến nghị rõ ràng về khoảng thời gian cụ thể. Người ta thường tin rằng denosumab có thể được bắt đầu sau ít nhất thời gian bán thải (khoảng 30 ngày).
Axit zoledronic và Denosumab
Khác với cơ chế hoạt động của bisphosphonates, denosumab không lắng đọng trong chất nền xương và tác dụng ức chế chuyển hóa xương là có thể đảo ngược. Sau khi ngừng thuốc, mật độ xương sẽ trở lại mức trước khi điều trị trong vòng 1 đến 2 năm. sẽ tăng tương ứng.
Do đó, nếu cần ngừng denosumab, nên dùng axit zoledronic hoặc bisphosphonate (khác ngay lập tức để giảm nguy cơ gãy xương).
04 - Những lưu ý khi điều trị di căn xương
Dù sử dụng phương pháp nào bảo vệ xương, bệnh nhân ung thư phổi di căn xương cũng cần chú ý đến lượng canxi trong máu trong quá trình điều trị.
Điều này là do chức năng của thuốc bảo vệ xương là ức chế quá trình tiêu xương và từ đó bảo vệ chất lượng xương chứ không làm tăng nồng độ canxi trong máu. Nếu nồng độ canxi trong máu quá thấp có thể dẫn đến hạ canxi máu, gây đau đầu, mệt mỏi, co giật cơ và các triệu chứng khác, thậm chí có thể đe dọa tính mạng trong những trường hợp nghiêm trọng.
Lúc này, bạn có thể lựa chọn bổ sung canxi bằng đường uống, tiêm canxi hoặc truyền tĩnh mạch. Nhưng bạn cần lưu ý không nên dùng quá liều, nếu không nguy cơ xảy ra các phản ứng phụ như sỏi thận, táo bón, chướng bụng sẽ tăng cao.
Đồng thời, bệnh nhân ung thư phổi di căn xương nên chú ý đến chế độ ăn uống và tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu canxi và vitamin D như sữa tươi, đậu phụ, cá,… sẽ giúp duy trì cân bằng canxi tốt.
Tóm lại
Khi đối mặt với vấn đề di căn xương, quá trình điều trị chắc chắn là một công trình vô cùng phức tạp. Nó liên quan đến việc cân nhắc toàn diện nhiều yếu tố như hiệu quả của thuốc, độ an toàn, chỉ định, đường dùng và giá cả. Axit zoledronic và Denosumab có những đặc điểm và hạn chế riêng. Vì vậy, bệnh nhân và bác sĩ cần cùng nhau thảo luận và đưa ra quyết định cẩn thận.
#Aclasta #Zoledronic #Xgeva #Denosumab
Nguồn:
[1] Zhang Chengcheng, Ji Qing, Wang Zhongqi. Research progress on comprehensive treatment of bone metastasis from lung cancer [J]. Journal of Mathematical Medicine, 2017(10).
[2]NCCN nsclc guidelines 2023
[3] Zoledronic acid instructions
[4] Desosumab Instructions
[5] Henry DH, Costa L, Goldwasser F, et al. J Clin Oncol 2011;29:1125-32.
[6] Shen Binghan, Wu Yanling, Ye Xiaoyi. Analysis of the effect of zoledronic acid monotherapy in the treatment of bone metastasis in patients with lung cancer [J]. Chinese and Foreign Medicine, 2019, 38(34):92-94.